Có 1 kết quả:
nóng ㄋㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
dày, đặc, đậm (màu) (ý nhấn mạnh, trái với đạm)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 濃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đặc: 濃茶 Chè đặc;
② Đậm, nồng: 香味很濃 Mùi thơm rất đậm; 濃墨 Mực đậm.
② Đậm, nồng: 香味很濃 Mùi thơm rất đậm; 濃墨 Mực đậm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 濃
Từ điển Trung-Anh
(1) concentrated
(2) dense
(3) strong (smell etc)
(2) dense
(3) strong (smell etc)
Từ ghép 32
dàn zhuāng nóng mǒ 淡妆浓抹 • dī nóng suō yóu 低浓缩铀 • gāo nóng suō yóu 高浓缩铀 • huǒ yào wèi shèn nóng 火药味甚浓 • Měi nóng 美浓 • Měi nóng zhèn 美浓镇 • nóng chóu 浓稠 • nóng dàn 浓淡 • nóng dù 浓度 • nóng hòu 浓厚 • nóng jí 浓集 • nóng jí yóu 浓集铀 • nóng liè 浓烈 • nóng méi dà yǎn 浓眉大眼 • nóng mì 浓密 • nóng mò zhòng cǎi 浓墨重彩 • nóng suō 浓缩 • nóng suō jī 浓缩机 • nóng suō yóu 浓缩铀 • nóng tāng 浓汤 • nóng wù 浓雾 • nóng xiāng 浓香 • nóng yān 浓烟 • nóng yàn 浓艳 • nóng yù 浓郁 • nóng zhòng 浓重 • nóng zhuāng 浓妆 • nóng zhuāng yàn mǒ 浓妆艳抹 • shèn nóng 甚浓 • xuè nóng yú shuǐ 血浓于水 • yì shì nóng suō kā fēi 意式浓缩咖啡 • yóu nóng suō 铀浓缩