Có 1 kết quả:
xún ㄒㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bến sông
2. sông Tầm
3. vùng Cửu Giang (Trung Quốc)
2. sông Tầm
3. vùng Cửu Giang (Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Bờ, bến (sông): 江潯 Bờ sông;
② [Xún] Sông Tầm (biệt danh của Cửu Giang ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).
② [Xún] Sông Tầm (biệt danh của Cửu Giang ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潯
Từ điển Trung-Anh
(1) name of a river
(2) steep bank
(2) steep bank
Từ ghép 2