Có 2 kết quả:

Zhè ㄓㄜˋzhè ㄓㄜˋ
Âm Quan thoại: Zhè ㄓㄜˋ, zhè ㄓㄜˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: EQHL (水手竹中)
Unicode: U+6D59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiết, triết
Âm Nôm: chiết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

zhè ㄓㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Chiết Giang (tỉnh Chiết Giang)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Chiết Giang” .
2. (Danh) Tên một châu thời cổ, nay ở vào khoảng tỉnh “Quý Châu” .
3. (Danh) Đời nhà Tống gọi tắt “lưỡng chiết lộ” là “Chiết” . Sau cũng là tên gọi tắt của tỉnh “Chiết Giang” .

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Chiết Giang, tỉnh Chiết Giang.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sông Chiết Giang;
② Tỉnh Chiết Giang (Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Triết giang . Cũng đọc Chiết.

Từ ghép 3