Có 1 kết quả:

hán ㄏㄢˊ
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: EOIR (水人戈口)
Unicode: U+6D5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Quảng Đông: ham4

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

hán ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hàm quang 浛洸)

Từ điển Trần Văn Chánh

【浛洸】Hàm Quang [Hánguang] Hàm Quang (tên địa phương ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Từ ghép 1