Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡攸
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EOLK (水人中大)
Unicode: U+6D5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡攸
Nét bút: 丶丶一ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: EOLK (水人中大)
Unicode: U+6D5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u), ユ (yu), テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Quảng Đông: dik6, jau4
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u), ユ (yu), テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Quảng Đông: dik6, jau4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0