Có 2 kết quả:

Xī shuǐ ㄒㄧ ㄕㄨㄟˇxī shuǐ ㄒㄧ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Xī shuǐ ㄒㄧ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Xishui county in Huanggang 黃岡|黄冈[Huang2 gang1], Hubei

xī shuǐ ㄒㄧ ㄕㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sông Hy Thuỷ (ở tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc)
2. huyện Hy Thuỷ (ở tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc)