Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huàn shā
ㄏㄨㄢˋ ㄕㄚ
1
/1
浣紗
huàn shā
ㄏㄨㄢˋ ㄕㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wash silk
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch thạch than - 白石灘
(
Vương Duy
)
•
Hoán sa nữ - 浣紗女
(
Vương Xương Linh
)
•
Khuê oán kỳ 107 - 閨怨其一百七
(
Tôn Phần
)
•
Sở giang khúc - 楚江曲
(
Dương Thận
)
•
Tây Thi - 西施
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tây Thi vịnh - 西施詠
(
Vương Duy
)
•
Tống Chúc bát chi Giang Đông phú đắc hoán sa thạch - 送祝八之江東賦得浣紗石
(
Lý Bạch
)
•
Tư Việt nhân - Đề Dư thị nữ tử tú Tây Tử hoán sa đồ, đồng Trình Thôn, Nguyễn Đình tác - 思越人-題余氏女子繡西子浣紗圖,同程村、阮亭作
(
Bành Tôn Duật
)
•
Việt Thành khúc - 越城曲
(
Vương Thế Trinh
)
•
Xuân ba khúc - 春波曲
(
Dương Duy Trinh
)
Bình luận
0