Có 1 kết quả:
Huàn shā jì ㄏㄨㄢˋ ㄕㄚ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Huansahji or Washing the Silken Gauze, Yuan and Ming saga reworked by 梁辰魚|梁辰鱼 from History of the Southern States Wu and Yue, 吳越春秋|吴越春秋, a popular opera subject
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0