Có 2 kết quả:
Pǔ ㄆㄨˇ • pǔ ㄆㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡甫
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: EIJB (水戈十月)
Unicode: U+6D66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phố
Âm Nôm: phố
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): うら (ura)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: pou2, pou4
Âm Nôm: phố
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): うら (ura)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: pou2, pou4
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu trung khiển muộn - 舟中遣悶 (Phan Huy Thực)
• Đạp sa hành - 踏莎行 (Hạ Chú)
• Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣 (Lê Trinh)
• Giang biên tinh nguyệt kỳ 1 - 江邊星月其一 (Đỗ Phủ)
• Lâu thượng - 樓上 (Lưu Vũ Tích)
• Nam Phố biệt - 南浦別 (Bạch Cư Dị)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Khương Quỳ)
• Tây giang nguyệt kỳ 2 - Trùng cửu - 西江月其二-重九 (Tô Thức)
• Tiễn Kinh dẫn viên Bích Chiêu hầu quy cố lý - 餞經引員碧昭侯歸故里 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
• Đạp sa hành - 踏莎行 (Hạ Chú)
• Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣 (Lê Trinh)
• Giang biên tinh nguyệt kỳ 1 - 江邊星月其一 (Đỗ Phủ)
• Lâu thượng - 樓上 (Lưu Vũ Tích)
• Nam Phố biệt - 南浦別 (Bạch Cư Dị)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Khương Quỳ)
• Tây giang nguyệt kỳ 2 - Trùng cửu - 西江月其二-重九 (Tô Thức)
• Tiễn Kinh dẫn viên Bích Chiêu hầu quy cố lý - 餞經引員碧昭侯歸故里 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ tuyên chiếu Giao Chỉ - 送南宮舍人趙子期宣詔交阯 (Ngu Tập)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Pu
Từ ghép 23
Pǔ běi 浦北 • Pǔ běi xiàn 浦北县 • Pǔ běi xiàn 浦北縣 • Pǔ chéng 浦城 • Pǔ chéng xiàn 浦城县 • Pǔ chéng xiàn 浦城縣 • Pǔ dōng 浦东 • Pǔ dōng 浦東 • Pǔ dōng Jī chǎng 浦东机场 • Pǔ dōng Jī chǎng 浦東機場 • Pǔ dōng xīn qū 浦东新区 • Pǔ dōng xīn qū 浦東新區 • Pǔ jiāng 浦江 • Pǔ jiāng xiàn 浦江县 • Pǔ jiāng xiàn 浦江縣 • Pǔ kǒu 浦口 • Pǔ kǒu qū 浦口区 • Pǔ kǒu qū 浦口區 • Pǔ nà 浦那 • Pǔ xiàng 浦項 • Pǔ xiàng 浦项 • Shàng hǎi Pǔ dōng Fā zhǎn Yín háng 上海浦东发展银行 • Shàng hǎi Pǔ dōng Fā zhǎn Yín háng 上海浦東發展銀行
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bến sông
2. cửa sông
3. ven sông
2. cửa sông
3. ven sông
Từ điển phổ thông
họ Phổ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bến sông, ngạch sông đổ ra bể. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hồi thủ Lam giang phổ” 回首藍江浦 (Thu chí 秋至) Ngoảnh đầu về bến sông Lam.
2. (Danh) Tên đất.
3. § Ghi chú: Ta quen đọc là “phố”.
2. (Danh) Tên đất.
3. § Ghi chú: Ta quen đọc là “phố”.
Từ điển Thiều Chửu
① Bến sông, ngạch sông đổ ra bể.
② Tên đất. Ta quen đọc là chữ phố.
② Tên đất. Ta quen đọc là chữ phố.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bến sông, ven bờ: 江浦 Ven sông;
② (văn) Cửa sông;
③ [Pư] (Họ) Phổ.
② (văn) Cửa sông;
③ [Pư] (Họ) Phổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bến sông. Thơ Bà Huyện Thanh Quan có câu: » Gác mái ngư ông về viễn phố, gõ sừng mục tử lại cô thôn « ( Viễn phố là bến xa ).
Từ điển Trung-Anh
(1) river bank
(2) shore
(3) river drainage ditch (old)
(2) shore
(3) river drainage ditch (old)
Từ ghép 64
bāng pǔ 帮浦 • bāng pǔ 幫浦 • bèng pǔ 泵浦 • Dà pǔ dòng 大浦洞 • Dà pǔ dòng èr 大浦洞二 • Dà pǔ dòng èr hào 大浦洞二号 • Dà pǔ dòng èr hào 大浦洞二號 • É dí pǔ sī 俄狄浦斯 • é dí pǔ sī qī 俄狄浦斯期 • É dǐ pǔ sī 俄底浦斯 • É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情結 • É dǐ pǔ sī qíng jié 俄底浦斯情结 • Fēi lì pǔ 飛利浦 • Fēi lì pǔ 飞利浦 • Hé pǔ xiàn 合浦县 • Hé pǔ xiàn 合浦縣 • Huáng pǔ 黃浦 • Huáng pǔ 黄浦 • Huáng pǔ jiāng 黃浦江 • Huáng pǔ jiāng 黄浦江 • Huáng pǔ qū 黃浦區 • Huáng pǔ qū 黄浦区 • Jiāng pǔ 江浦 • Jiāng pǔ xiàn 江浦县 • Jiāng pǔ xiàn 江浦縣 • Lì pǔ 荔浦 • Lì pǔ xiàn 荔浦县 • Lì pǔ xiàn 荔浦縣 • Lì wù pǔ 利物浦 • Luò pǔ 洛浦 • Luò pǔ xiàn 洛浦县 • Luò pǔ xiàn 洛浦縣 • Nán pǔ shì 南浦市 • Qīng pǔ 清浦 • Qīng pǔ 青浦 • Qīng pǔ qū 清浦区 • Qīng pǔ qū 清浦區 • Qīng pǔ qū 青浦区 • Qīng pǔ qū 青浦區 • Sài pǔ lù sī 塞浦路斯 • Sān pǔ 三浦 • Sān pǔ Méi yuán 三浦梅园 • Sān pǔ Méi yuán 三浦梅園 • Xiá pǔ 霞浦 • Xiá pǔ xiàn 霞浦县 • Xiá pǔ xiàn 霞浦縣 • Xīn pǔ 新浦 • Xīn pǔ qū 新浦区 • Xīn pǔ qū 新浦區 • Xù pǔ 溆浦 • Xù pǔ 漵浦 • Xù pǔ xiàn 溆浦县 • Xù pǔ xiàn 漵浦縣 • Yáng pǔ 洋浦 • Yáng pǔ jīng jì kāi fā qū 洋浦經濟開發區 • Yáng pǔ jīng jì kāi fā qū 洋浦经济开发区 • Yáng pǔ qū 杨浦区 • Yáng pǔ qū 楊浦區 • Zhà pǔ 乍浦 • Zhà pǔ zhèn 乍浦鎮 • Zhà pǔ zhèn 乍浦镇 • Zhāng pǔ 漳浦 • Zhāng pǔ xiàn 漳浦县 • Zhāng pǔ xiàn 漳浦縣