Có 1 kết quả:

hào hàn ㄏㄠˋ ㄏㄢˋ

1/1

hào hàn ㄏㄠˋ ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mênh mông, bát ngát

Từ điển Trung-Anh

(1) vast (of ocean)
(2) boundless