Có 2 kết quả:
Hào Rán ㄏㄠˋ ㄖㄢˊ • hào rán ㄏㄠˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hào Rán (1932-2008), journalist and proletarian novelist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vast
(2) expansive
(3) overwhelming
(2) expansive
(3) overwhelming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0