Có 1 kết quả:

hào tè ㄏㄠˋ ㄊㄜˋ

1/1

hào tè ㄏㄠˋ ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) nomadic camp
(2) town or village (Mongolian: khot)