Có 1 kết quả:

hào fán ㄏㄠˋ ㄈㄢˊ

1/1

hào fán ㄏㄠˋ ㄈㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vast
(2) voluminous
(3) many and varied
(4) numerous
(5) extensive amount of
(6) exhaustive
(7) heavy (expenditure)
(8) arduous
(9) strenuous
(10) exhausting
(11) draining
(12) burdensome

Bình luận 0