Có 1 kết quả:
làng rén ㄌㄤˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vagrant
(2) unemployed person
(3) rōnin (wandering masterless samurai)
(2) unemployed person
(3) rōnin (wandering masterless samurai)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0