Có 1 kết quả:

làng màn ㄌㄤˋ ㄇㄢˋ

1/1

làng màn ㄌㄤˋ ㄇㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lãng mạn, viển vông, phi thực tế

Từ điển Trung-Anh

romantic