Có 1 kết quả:
làng dàng ㄌㄤˋ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loiter
(2) to hang around
(3) dissolute
(4) licentious
(2) to hang around
(3) dissolute
(4) licentious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0