Có 1 kết quả:
làng fèi jīn qián ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ ㄐㄧㄣ ㄑㄧㄢˊ
làng fèi jīn qián ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ ㄐㄧㄣ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to squander money
(2) to spend extravagantly
(2) to spend extravagantly
làng fèi jīn qián ㄌㄤˋ ㄈㄟˋ ㄐㄧㄣ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh