Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
làng jì
ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ
1
/1
浪跡
làng jì
ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to roam about
(2) to wander without a home
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung vịnh hoài - 舟中詠懷
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Khúc giang bồi Trịnh bát trượng nam sử ẩm - 曲江陪鄭八丈南史飲
(
Đỗ Phủ
)
•
Kim tự lan đào - 金嶼攔濤
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Lữ hoài kỳ 2 - 旅懷其二
(
Đồ Long
)
•
Nhập An Bang - 入安邦
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thất nguyệt cơ vọng tặng đồng hảo Bát Tràng giám sinh - 七月機望贈同好鉢場監生
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Thư biệt Vị Hoàng cố nhân Nguyễn Bằng - 書別渭潢故人阮鵬
(
Phan Thúc Trực
)
•
Tiên tỉ huý thời dạ toạ cảm tác kỳ 2 - 先妣諱辰夜坐感作其二
(
Phan Huy Thực
)
•
Tiên tổ kỵ nhật hữu cảm - 先祖忌日有感
(
Lê Cảnh Tuân
)
Bình luận
0