Có 1 kết quả:
làng jì tiān yá ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ
làng jì tiān yá ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to roam far and wide (idiom)
(2) to travel the world
(2) to travel the world
làng jì tiān yá ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh