Có 1 kết quả:
làng jì jiāng hú ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ
làng jì jiāng hú ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to roam far and wide
(2) to drift with the wind
(2) to drift with the wind
làng jì jiāng hú ㄌㄤˋ ㄐㄧˋ ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh