Âm Quan thoại: Gēng ㄍㄥ, gēng ㄍㄥ Tổng nét: 10 Bộ: shǔi 水 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡更 Nét bút: 丶丶一一丨フ一一ノ丶 Thương Hiệt: EMLK (水一中大) Unicode: U+6D6D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp