Có 2 kết quả:

Gēng ㄍㄥgēng ㄍㄥ
Âm Pinyin: Gēng ㄍㄥ, gēng ㄍㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: EMLK (水一中大)
Unicode: U+6D6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: canh
Âm Quảng Đông: gaang3, gang1

Tự hình 1

1/2

Gēng ㄍㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a river in Hebei

gēng ㄍㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Canh (thuộc Hà Bắc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Canh” 浭, ở Hà Bắc.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Canh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Canh (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông thuộc tỉnh Hà Bắc, tức Canh thuỷ.