Có 1 kết quả:
fú chū shuǐ miàn ㄈㄨˊ ㄔㄨ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄧㄢˋ
fú chū shuǐ miàn ㄈㄨˊ ㄔㄨ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float up (idiom); to become evident
(2) to surface
(3) to appear
(2) to surface
(3) to appear
Bình luận 0
fú chū shuǐ miàn ㄈㄨˊ ㄔㄨ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0