Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fú dòng
ㄈㄨˊ ㄉㄨㄥˋ
1
/1
浮動
fú dòng
ㄈㄨˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float and drift
(2) unstable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu đình Xích Bích ngẫu ngâm - 舟停赤壁偶吟
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦
(
Tào Thực
)
•
Giang đường vãn bạc (Thượng mã cách) - 江塘晚泊(上馬格)
(
Phan Huy Thực
)
•
Hành giang hiểu phiếm - 衡江曉泛
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Lạc Dương trường cú kỳ 2 - 洛陽長句其二
(
Đỗ Mục
)
•
Ly sơn - 驪山
(
Hứa Hồn
)
•
Sơn viên tiểu mai - 山園小梅
(
Lâm Bô
)
•
Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 10 - 蒼梧竹枝歌其十
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0