Có 1 kết quả:

fú huá ㄈㄨˊ ㄏㄨㄚˊ

1/1

Từ điển phổ thông

phù hoa, hư ảo, hão huyền, phù phiếm

Từ điển Trung-Anh

(1) ostentatious
(2) pretentious
(3) showy

Bình luận 0