Có 1 kết quả:
fú huá ㄈㄨˊ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
phù hoa, hư ảo, hão huyền, phù phiếm
Từ điển Trung-Anh
(1) ostentatious
(2) pretentious
(3) showy
(2) pretentious
(3) showy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0