Có 1 kết quả:
fú tú ㄈㄨˊ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddha
(2) Buddhist stupa (transliteration of Pali thupo)
(3) also written 浮屠
(2) Buddhist stupa (transliteration of Pali thupo)
(3) also written 浮屠
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0