Có 1 kết quả:

fú tú ㄈㄨˊ ㄊㄨˊ

1/1

fú tú ㄈㄨˊ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddha
(2) Buddhist stupa (transliteration of Pali thupo)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0