Có 1 kết quả:

fú chén ㄈㄨˊ ㄔㄣˊ

1/1

fú chén ㄈㄨˊ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ups and downs (of life etc)
(2) to drift along
(3) to sink and emerge