Có 1 kết quả:
fú fàn ㄈㄨˊ ㄈㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float about
(2) (of a feeling) to show on the face
(3) (of speech, friendship etc) shallow
(4) vague
(2) (of a feeling) to show on the face
(3) (of speech, friendship etc) shallow
(4) vague
Bình luận 0