Có 1 kết quả:

fú yóu ㄈㄨˊ ㄧㄡˊ

1/1

fú yóu ㄈㄨˊ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to float
(2) to drift
(3) to wander
(4) variant of 蜉蝣[fu2 you2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0