Có 1 kết quả:

fú huá ㄈㄨˊ ㄏㄨㄚˊ

1/1

fú huá ㄈㄨˊ ㄏㄨㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of language or behavior) flippant and insincere

Bình luận 0