Có 1 kết quả:

fú diǎn xíng ㄈㄨˊ ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (computing)floating-point
(2) float
(3) real

Bình luận 0