Có 1 kết quả:

fú zhǒng bìng ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˇ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) edema (accumulation of interstitial fluids in internal organs)
(2) dropsy

Bình luận 0