Có 1 kết quả:

fú miàn ㄈㄨˊ ㄇㄧㄢˋ

1/1

fú miàn ㄈㄨˊ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surface (of a liquid)
(2) superficial

Bình luận 0