Có 2 kết quả:
Wú ㄨˊ • wú ㄨˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡吾
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: EMMR (水一一口)
Unicode: U+6D6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai nãi khúc kỳ 4 - 欸乃曲其四 (Nguyên Kết)
• Đề khắc Ngô Khê kính thạch - 題刻浯溪鏡石 (Trịnh Hoài Đức)
• Đề Ngô Khê tự - 題浯溪寺 (Lê Quang Định)
• Đề khắc Ngô Khê kính thạch - 題刻浯溪鏡石 (Trịnh Hoài Đức)
• Đề Ngô Khê tự - 題浯溪寺 (Lê Quang Định)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Ngô (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
(name of several rivers in China)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Ngô (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Ngô thuỷ, thuộc tỉnh Sơn Đông.