Có 2 kết quả:

Hǎi ㄏㄞˇhǎi ㄏㄞˇ
Âm Pinyin: Hǎi ㄏㄞˇ, hǎi ㄏㄞˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: EOWY (水人田卜)
Unicode: U+6D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hải
Âm Nôm: hải, hấy
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): うみ (umi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

1/2

Hǎi ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Hai

Từ ghép 331

Ā lā bó Hǎi 阿拉伯海Ā lā fú lā Hǎi 阿拉弗拉海Àì ào ní yà Hǎi 愛奧尼亞海Àì ào ní yà Hǎi 爱奥尼亚海Àì ěr lán Hǎi 愛爾蘭海Àì ěr lán Hǎi 爱尔兰海Àì qín Hǎi 愛琴海Àì qín Hǎi 爱琴海Ān · Hǎi sè wēi 安海瑟薇Ān dá màn Hǎi 安达曼海Ān dá màn Hǎi 安達曼海Ān ní · Hǎi sè wēi 安妮海瑟薇Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奥特朗托海峡Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奧特朗托海峽Bā lún zhī Hǎi 巴伦支海Bā lún zhī Hǎi 巴倫支海Bā shì Hǎi xiá 巴士海峡Bā shì Hǎi xiá 巴士海峽Bái Hǎi 白海Bái lìng Hǎi 白令海Bái lìng Hǎi xiá 白令海峡Bái lìng Hǎi xiá 白令海峽Bō fú tè Hǎi 波弗特海Bō luó dì Hǎi 波罗的海Bō luó dì Hǎi 波羅的海Bō sī pǔ lǔ sī Hǎi xiá 波斯普魯斯海峽Bō sī pǔ lǔ sī Hǎi xiá 波斯普鲁斯海峡Bó Hǎi 渤海Bù lǐ sī tuō ěr Hǎi xiá 布里斯托尔海峡Bù lǐ sī tuō ěr Hǎi xiá 布里斯托爾海峽Cháng róng Hǎi yùn 長榮海運Cháng róng Hǎi yùn 长荣海运Cháo xiǎn Hǎi xiá 朝鮮海峽Cháo xiǎn Hǎi xiá 朝鲜海峡Dá dá Hǎi xiá 鞑靼海峡Dá dá Hǎi xiá 韃靼海峽Dá dá ní ěr Hǎi xiá 达达尼尔海峡Dá dá ní ěr Hǎi xiá 達達尼爾海峽Dì lè ní ān Hǎi 第勒尼安海Dì wèn Hǎi 帝汶海Dì zhōng Hǎi 地中海Dì zhōng Hǎi pín xuè 地中海貧血Dì zhōng Hǎi pín xuè 地中海贫血Dōng Hǎi 东海Dōng Hǎi 東海Dōng Zhōng guó Hǎi 东中国海Dōng Zhōng guó Hǎi 東中國海Duì mǎ Hǎi xiá 对马海峡Duì mǎ Hǎi xiá 對馬海峽È huò cì kè Hǎi 鄂霍次克海È lè Hǎi xiá 厄勒海峡È lè Hǎi xiá 厄勒海峽fú rú Dōng Hǎi 福如东海fú rú Dōng Hǎi 福如東海Guǎng dōng Hǎi yáng Dà xué 广东海洋大学Guǎng dōng Hǎi yáng Dà xué 廣東海洋大學Guó jì Hǎi shì Zǔ zhī 国际海事组织Guó jì Hǎi shì Zǔ zhī 國際海事組織Guó jiā Hǎi yáng jú 国家海洋局Guó jiā Hǎi yáng jú 國家海洋局Hǎi ān 海安Hǎi ān xiàn 海安县Hǎi ān xiàn 海安縣Hǎi bǎo 海宝Hǎi bǎo 海寶Hǎi běi 海北Hǎi běi Zàng zú zì zhì zhōu 海北藏族自治州Hǎi běi zhōu 海北州Hǎi bó lì 海伯利Hǎi bó wān 海勃湾Hǎi bó wān 海勃灣Hǎi bó wān Qū 海勃湾区Hǎi bó wān Qū 海勃灣區Hǎi bù Jùn shù 海部俊树Hǎi bù Jùn shù 海部俊樹Hǎi cāng 海沧Hǎi cāng 海滄Hǎi cāng qū 海沧区Hǎi cāng qū 海滄區Hǎi chéng 海城Hǎi chéng qū 海城区Hǎi chéng qū 海城區Hǎi chéng shì 海城市Hǎi dài 海岱Hǎi dǎo shì 海岛市Hǎi dǎo shì 海島市Hǎi dé 海德Hǎi dé bǎo 海德保Hǎi dé bǎo 海德堡Hǎi dé ěr bǎo 海德尔堡Hǎi dé ěr bǎo 海德爾堡Hǎi dé gé ěr 海德格尔Hǎi dé gé ěr 海德格爾Hǎi dé Gōng yuán 海德公园Hǎi dé Gōng yuán 海德公園Hǎi dēng 海登Hǎi dí 海迪Hǎi dì 海地Hǎi dì Dǎo 海地岛Hǎi dì Dǎo 海地島Hǎi diàn 海淀Hǎi diàn 海澱Hǎi diàn qū 海淀区Hǎi diàn qū 海澱區Hǎi diàn Tú shū chéng 海淀图书城Hǎi diàn Tú shū chéng 海澱圖書城Hǎi dōng 海东Hǎi dōng 海東Hǎi dōng dì qū 海东地区Hǎi dōng dì qū 海東地區Hǎi duān 海端Hǎi duān xiāng 海端乡Hǎi duān xiāng 海端鄉Hǎi dùn 海頓Hǎi dùn 海顿Hǎi ěr 海尔Hǎi ěr 海爾Hǎi fǎ 海法Hǎi fēng 海丰Hǎi fēng 海豐Hǎi fēng xiàn 海丰县Hǎi fēng xiàn 海豐縣Hǎi gǎng qū 海港区Hǎi gǎng qū 海港區Hǎi háng 海航Hǎi hé 海河Hǎi jī huì 海基会Hǎi jī huì 海基會Hǎi jǐng jú 海警局Hǎi kāng 海康Hǎi kǒu 海口Hǎi kǒu Shì 海口市Hǎi lā ěr 海拉尔Hǎi lā ěr 海拉爾Hǎi lā ěr qū 海拉尔区Hǎi lā ěr qū 海拉爾區Hǎi lín 海林Hǎi lín shì 海林市Hǎi líng 海陵Hǎi líng qū 海陵区Hǎi líng qū 海陵區Hǎi lún 海伦Hǎi lún 海倫Hǎi lún · Kǎi lē 海伦凯勒Hǎi lún · Kǎi lē 海倫凱勒Hǎi lún shì 海伦市Hǎi lún shì 海倫市Hǎi mén 海門Hǎi mén 海门Hǎi mén shì 海門市Hǎi mén shì 海门市Hǎi mián Bǎo bǎo 海綿寶寶Hǎi mián Bǎo bǎo 海绵宝宝Hǎi míng wēi 海明威Hǎi nán 海南Hǎi nán Dà xué 海南大学Hǎi nán Dà xué 海南大學Hǎi nán Dǎo 海南岛Hǎi nán Dǎo 海南島Hǎi nán kǒng què zhì 海南孔雀雉Hǎi nán lán xiān wēng 海南蓝仙鹟Hǎi nán lán xiān wēng 海南藍仙鶲Hǎi nán liǔ yīng 海南柳莺Hǎi nán liǔ yīng 海南柳鶯Hǎi nán Qū 海南区Hǎi nán Qū 海南區Hǎi nán shān zhè gū 海南山鷓鴣Hǎi nán shān zhè gū 海南山鹧鸪Hǎi nán Shěng 海南省Hǎi nán yán 海南鳽Hǎi nán Zàng zú Zì zhì zhōu 海南藏族自治州Hǎi nán zhōu 海南州Hǎi ní gēn 海尼根Hǎi niè 海涅Hǎi níng 海宁Hǎi níng 海寧Hǎi níng shì 海宁市Hǎi níng shì 海寧市Hǎi qīng tiān 海青天Hǎi Ruì 海瑞Hǎi Ruì bà guān 海瑞罢官Hǎi Ruì bà guān 海瑞罷官Hǎi ruì xiāng 海瑞乡Hǎi ruì xiāng 海瑞鄉Hǎi sēn bǎo 海森堡Hǎi sēn bó 海森伯Hǎi shàng Huā Liè zhuàn 海上花列传Hǎi shàng Huā Liè zhuàn 海上花列傳Hǎi shēn wǎi 海参崴Hǎi shēn wǎi 海參崴Hǎi shì chù 海事处Hǎi shì chù 海事處Hǎi shǔ 海曙Hǎi shǔ qū 海曙区Hǎi shǔ qū 海曙區Hǎi tún zuò 海豚座Hǎi wān 海湾Hǎi wān 海灣Hǎi wān Zhàn zhēng 海湾战争Hǎi wān Zhàn zhēng 海灣戰爭Hǎi wáng xīng 海王星Hǎi xī 海西Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu 海西蒙古族藏族自治州Hǎi xī zhōu 海西州Hǎi xiá Jiāo liú Jī jīn huì 海峡交流基金会Hǎi xiá Jiāo liú Jī jīn huì 海峽交流基金會Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì 海峡两岸关系协会Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì 海峽兩岸關係協會Hǎi xiá Qún dǎo 海峡群岛Hǎi xiá Qún dǎo 海峽群島Hǎi xiá Shí bào 海峡时报Hǎi xiá Shí bào 海峽時報Hǎi xiān jiàng 海鮮醬Hǎi xiān jiàng 海鲜酱Hǎi Xié huì 海协会Hǎi Xié huì 海協會Hǎi xìn 海信Hǎi xīng 海兴Hǎi xīng 海興Hǎi xīng xiàn 海兴县Hǎi xīng xiàn 海興縣Hǎi yá 海牙Hǎi yán 海盐Hǎi yán 海鹽Hǎi yán xiàn 海盐县Hǎi yán xiàn 海鹽縣Hǎi yàn 海晏Hǎi yàn xiàn 海晏县Hǎi yàn xiàn 海晏縣Hǎi yáng 海阳Hǎi yáng 海陽Hǎi yáng shì 海阳市Hǎi yáng shì 海陽市Hǎi yìn sì 海印寺Hǎi yú gé sōng 海于格松Hǎi yuán 海原Hǎi yuán xiàn 海原县Hǎi yuán xiàn 海原縣Hǎi zéi wáng 海賊王Hǎi zéi wáng 海贼王Hǎi zhōu 海州Hǎi zhōu qū 海州区Hǎi zhōu qū 海州區Hǎi zhū 海珠Hǎi zhū qū 海珠区Hǎi zhū qū 海珠區Hǎo Hǎi dōng 郝海东Hǎo Hǎi dōng 郝海東Hēi Hǎi 黑海Hóng Hǎi 紅海Hóng Hǎi 红海Huáng Hǎi 黃海Huáng Hǎi 黄海Huáng Hǎi běi dào 黃海北道Huáng Hǎi běi dào 黄海北道Huáng Hǎi nán dào 黃海南道Huáng Hǎi nán dào 黄海南道Huáng jiā Jiā lè bǐ Hǎi yóu lún gōng sī 皇家加勒比海游轮公司Huáng jiā Jiā lè bǐ Hǎi yóu lún gōng sī 皇家加勒比海遊輪公司Huáng jīn Hǎi àn 黃金海岸Huáng jīn Hǎi àn 黄金海岸Huò ěr mù zī Hǎi xiá 霍尔木兹海峡Huò ěr mù zī Hǎi xiá 霍爾木茲海峽Jiā lái Hǎi xiá 加來海峽Jiā lái Hǎi xiá 加来海峡Jiā lè bǐ Hǎi 加勒比海Jiā lǐ lèi yà Hǎi 加里肋亚海Jiā lǐ lèi yà Hǎi 加里肋亞海Lǐ Hǎi 裡海Lǐ Hǎi 里海Lǐ Hǎi dì yā 裡海地鴉Lǐ Hǎi dì yā 里海地鸦Lián hé guó Hǎi yáng fǎ Gōng yuē 联合国海洋法公约Lián hé guó Hǎi yáng fǎ Gōng yuē 聯合國海洋法公約Liú qiú Hǎi 琉球海Lǒng Hǎi 陇海Lǒng Hǎi 隴海Lǒng Hǎi tiě lù 陇海铁路Lǒng Hǎi tiě lù 隴海鐵路Lǚ sòng Hǎi xiá 吕宋海峡Lǚ sòng Hǎi xiá 呂宋海峽Mǎ ěr mǎ lā Hǎi 馬爾馬拉海Mǎ ěr mǎ lā Hǎi 马尔马拉海Mǎ lǐ yà nà Hǎi gōu 馬里亞納海溝Mǎ lǐ yà nà Hǎi gōu 马里亚纳海沟Mǎ liù jiǎ Hǎi xiá 馬六甲海峽Mǎ liù jiǎ Hǎi xiá 马六甲海峡Měi guó Hǎi àn Jǐng wèi duì 美国海岸警卫队Měi guó Hǎi àn Jǐng wèi duì 美國海岸警衛隊Mín dā nà é Hǎi 民答那峨海Mò xī ná Hǎi xiá 墨西拿海峡Mò xī ná Hǎi xiá 墨西拿海峽Nán Hǎi 南海Nán Hǎi zi 南海子Qióng zhōu Hǎi xiá 琼州海峡Qióng zhōu Hǎi xiá 瓊州海峽Rì běn Hǎi 日本海Róu fó Hǎi xiá 柔佛海峡Róu fó Hǎi xiá 柔佛海峽Shì jiè Hǎi guān Zǔ zhī 世界海关组织Shì jiè Hǎi guān Zǔ zhī 世界海關組織Sī wén · Hǎi dìng 斯文海定Sǐ Hǎi 死海Tái wān Hǎi xiá 台湾海峡Tái wān Hǎi xiá 台灣海峽Tè tí sī Hǎi 特提斯海Tiān yá Hǎi jiǎo 天涯海角Xī Hǎi 西海Xián Hǎi 咸海Xián Hǎi 鹹海Xiàng yá Hǎi àn 象牙海岸Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峡时报Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峽時報Xǔ Hǎi fēng 許海峰Xǔ Hǎi fēng 许海峰Yà dé lǐ yà Hǎi 亚得里亚海Yà dé lǐ yà Hǎi 亞得里亞海Yà sù Hǎi 亚速海Yà sù Hǎi 亞速海Yīng jí lì Hǎi xiá 英吉利海峡Yīng jí lì Hǎi xiá 英吉利海峽Yuè Hǎi 粤海Yuè Hǎi 粵海Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布罗陀海峡Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布羅陀海峽Zhōng guó Hǎi 中国海Zhōng guó Hǎi 中國海Zhōng guó Hǎi yáng Shí yóu Zǒng gōng sī 中国海洋石油总公司Zhōng guó Hǎi yáng Shí yóu Zǒng gōng sī 中國海洋石油總公司Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn Hǎi jūn 中国人民解放军海军Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn Hǎi jūn 中國人民解放軍海軍

hǎi ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

biển

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bể, biển. ◎Như: “Nam Hải” 南海, “Địa Trung Hải” 地中海.
2. (Danh) Nước biển. ◇Hán Thư 漢書: “Chử hải vi diêm” 煮海為鹽 (Thác truyện 錯傳) Nấu nước biển làm muối.
3. (Danh) Hồ lớn trong đất liền. ◎Như: “Thanh Hải” 青海, “Trung Nam Hải” 中南海.
4. (Danh) Nơi tụ tập rất nhiều người, vật. ◎Như: “nhân hải” 人海 biển người, “hoa hải” 花海 rừng hoa.
5. (Danh) Lĩnh vực rộng lớn. ◎Như: “khổ hải vô biên” 苦海無邊 bể khổ không cùng, “học hải vô nhai” 學海無涯 bể học không bờ bến.
6. (Danh) Đất xa xôi, hoang viễn. ◇Chu Lễ 周禮: “Tứ hải san xuyên” 四海山川 (Hạ quan 夏官, Giáo nhân 校人) Khắp bốn phương sông núi.
7. (Danh) Chén, bát to. ◎Như: “trà hải” 茶海 chén trà to, “tửu hải” 酒海 chén rượu to.
8. (Danh) Họ “Hải”.
9. (Tính) Rất to, lớn. ◎Như: “hải lượng” 海量 vô số, rất nhiều.
10. (Tính) Phóng túng, buông tuồng. ◎Như: “hải mạ” 海罵 chửi bới bừa bãi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bãi, bãi! Khả dĩ bất tất kiến, tha bỉ bất đắc cha môn gia đích hài tử môn, hồ đả hải suất đích quán liễu” 罷, 罷! 可以不必見, 他比不得咱們家的孩子們, 胡打海摔的慣了 (Đệ thất hồi) Thôi, thôi! Bất tất phải gặp, cậu ta không thể so sánh với bọn trẻ nhà mình, bừa bãi phóng túng quen rồi.
11. (Phó) Dữ dội, nghiêm trọng. ◎Như: “tha nghiêm trọng đãi công, sở dĩ bị lão bản hải quát liễu nhất đốn” 他嚴重怠工, 所以被老闆海刮了一頓 nó làm việc quá sức lười biếng, nên bị ông chủ mắng cho một trận.

Từ điển Thiều Chửu

① Bể, cái chỗ trăm sông đều đổ nước vào, gần đất thì gọi là hải 海, xa đất thì gọi là dương 洋.
② Về phía tây bắc họ cũng gọi những chằm lớn là hải.
③ Vật gì họp lại nhiều cũng gọi là hải, như văn hải 文海 tập văn lớn.
④ Tục gọi cái bát to là hải.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Biển, hải, bể: 航海 Đi biển, hàng hải; 出海 Ra khơi; 苦海 Bể khổ;
② Lớn: 海碗 Bát lớn;
③ Nhiều, đông, biển (người), rừng (người), một tập hợp lớn: 人 海 Biển người; 文海 Tập văn lớn;
④ Cái chén (bát) lớn;
⑤ [Hăi] (Họ) Hải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Biển nằm trong đất liền ( biển lớn bao quanh đất liền gọi là Dương ) — Chỉ sự Đông đảo. Chẳng hạn Nhân hải ( biển người ).

Từ điển Trung-Anh

(1) ocean
(2) sea
(3) CL:個|个[ge4],片[pian4]
(4) great number of people or things
(5) (dialect) numerous

Từ ghép 740

Ā cí hǎi mò zhèng 阿茨海默症Ā ěr cí hǎi mò 阿尔茨海默Ā ěr cí hǎi mò 阿爾茨海默Ā ěr cí hǎi mò bìng 阿尔茨海默病Ā ěr cí hǎi mò bìng 阿爾茨海默病Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿尔茨海默氏病Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿爾茨海默氏病Ā ěr cí hǎi mò shì bìng 阿耳茨海默氏病Ā ěr cí hǎi mò shì zhèng 阿尔茨海默氏症Ā ěr cí hǎi mò shì zhèng 阿爾茨海默氏症Ā ěr cí hǎi mò zhèng 阿尔茨海默症Ā ěr cí hǎi mò zhèng 阿爾茨海默症Ā zī hǎi mò zhèng 阿茲海默症Ān Dé hǎi 安德海Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng 八仙过海,各显其能Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng 八仙過海,各顯其能Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn shén tōng 八仙过海,各显神通Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn shén tōng 八仙過海,各顯神通bá hǎi 拔海bái fù hǎi diāo 白腹海雕bái fù hǎi diāo 白腹海鵰bái wěi hǎi diāo 白尾海雕bái wěi hǎi diāo 白尾海鵰bái yāo chā wěi hǎi yàn 白腰叉尾海燕bǎi chuān guī hǎi 百川归海bǎi chuān guī hǎi 百川歸海bān hǎi bào 斑海豹bān hǎi què 斑海雀bān liǎn hǎi fān yā 斑脸海番鸭bān liǎn hǎi fān yā 斑臉海番鴨Bàn dǎo hé dōng fāng háng hǎi 半岛和东方航海Bàn dǎo hé dōng fāng háng hǎi 半島和東方航海běi hǎi 北海Běi hǎi dào 北海道Běi hǎi Jiàn duì 北海舰队Běi hǎi Jiàn duì 北海艦隊Běi hǎi shì 北海市bì hǎi qīng tiān 碧海青天biǎn zuǐ hǎi què 扁嘴海雀Bīn hǎi 滨海bīn hǎi 濒海Bīn hǎi 濱海bīn hǎi 瀕海Bīn hǎi biān jiāng qū 滨海边疆区Bīn hǎi biān jiāng qū 濱海邊疆區Bīn hǎi xiàn 滨海县Bīn hǎi xiàn 濱海縣Bīn hǎi xīn qū 滨海新区Bīn hǎi xīn qū 濱海新區Bó hǎi 勃海bó hǎi 薄海Bó hǎi wān 渤海湾Bó hǎi wān 渤海灣Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布魯克海文國家實驗室Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布鲁克海文国家实验室Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布魯克海文實驗室Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布鲁克海文实验室cāng hǎi sāng tián 沧海桑田cāng hǎi sāng tián 滄海桑田cāng hǎi yī sù 沧海一粟cāng hǎi yī sù 滄海一粟cāng hǎi yí zhū 沧海遗珠cāng hǎi yí zhū 滄海遺珠Cǎo hǎi 草海céng jīng cāng hǎi 曾經滄海céng jīng cāng hǎi 曾经沧海céng jīng cāng hǎi nán wéi shuǐ , chú què Wū Shān bù shì yún 曾經滄海難為水,除卻巫山不是雲céng jīng cāng hǎi nán wéi shuǐ , chú què Wū Shān bù shì yún 曾经沧海难为水,除却巫山不是云Cháng hǎi 長海Cháng hǎi 长海Cháng hǎi xiàn 長海縣Cháng hǎi xiàn 长海县Chéng hǎi 澄海Chéng hǎi Hú 程海湖Chéng hǎi qū 澄海区Chéng hǎi qū 澄海區chū hǎi 出海Cí hǎi 辞海Cí hǎi 辭海cù hǎi shēng bō 醋海生波dà hǎi 大海dà hǎi gōu 大海沟dà hǎi gōu 大海溝dà hǎi lāo zhēn 大海捞针dà hǎi lāo zhēn 大海撈針dāo shān huǒ hǎi 刀山火海dǎo hǎi fān jiāng 倒海翻江dào shān xué hǎi 道山学海dào shān xué hǎi 道山學海Dìng hǎi 定海Dìng hǎi qū 定海区Dìng hǎi qū 定海區dìng hǎi shén zhēn 定海神針dìng hǎi shén zhēn 定海神针dōng hǎi 东海dōng hǎi 東海Dōng hǎi àn 东海岸Dōng hǎi àn 東海岸Dōng hǎi Dà qiáo 东海大桥Dōng hǎi Dà qiáo 東海大橋Dōng hǎi Dà xué 东海大学Dōng hǎi Dà xué 東海大學Dōng hǎi Jiàn duì 东海舰队Dōng hǎi Jiàn duì 東海艦隊Dōng hǎi xiàn 东海县Dōng hǎi xiàn 東海縣Ěr hǎi 洱海Fǎ hǎi 法海fān jiāng dǎo hǎi 翻江倒海fàng zhī sì hǎi ér jiē zhǔn 放之四海而皆准fàng zhī sì hǎi ér jiē zhǔn 放之四海而皆準Fēi lún hǎi 飛輪海Fēi lún hǎi 飞轮海fēi shēng hǎi wài 蜚声海外fēi shēng hǎi wài 蜚聲海外Fú hǎi 福海Fú hǎi xiàn 福海县Fú hǎi xiàn 福海縣gōng hǎi 公海Gǔ gēn hǎi mǔ 古根海姆guān hǎi què 冠海雀hǎi àn 海岸hǎi àn hù wèi duì 海岸护卫队hǎi àn hù wèi duì 海岸護衛隊hǎi àn jǐng wèi duì 海岸警卫队hǎi àn jǐng wèi duì 海岸警衛隊hǎi àn xiàn 海岸線hǎi àn xiàn 海岸线hǎi bá 海拔hǎi bǎi hé 海百合hǎi bào 海報hǎi bào 海报hǎi bào 海豹hǎi bào bù duì 海豹部队hǎi bào bù duì 海豹部隊hǎi bào kē 海豹科hǎi biān 海边hǎi biān 海邊hǎi biǎn 海扁hǎi bīn 海滨hǎi bīn 海濱hǎi bō 海波hǎi cǎo 海草hǎi chǎn 海产hǎi chǎn 海產hǎi cháo 海潮hǎi chuán 海船hǎi chuáng 海床hǎi cì qín 海刺芹hǎi cuò 海錯hǎi cuò 海错hǎi dài 海带hǎi dài 海帶hǎi dài 海待hǎi dǎn 海胆hǎi dǎn 海膽hǎi dǎo 海岛hǎi dǎo 海島hǎi dào 海盗hǎi dào 海盜hǎi dào xíng wéi 海盗行为hǎi dào xíng wéi 海盜行為hǎi dī 海堤hǎi dǐ 海底hǎi dǐ kuò zhāng 海底扩张hǎi dǐ kuò zhāng 海底擴張hǎi dǐ kuò zhāng shuō 海底扩张说hǎi dǐ kuò zhāng shuō 海底擴張說hǎi dǐ lāo yuè 海底捞月hǎi dǐ lāo yuè 海底撈月hǎi dǐ lāo zhēn 海底捞针hǎi dǐ lāo zhēn 海底撈針hǎi dǐ lún 海底輪hǎi dǐ lún 海底轮hǎi dǐ yē 海底椰hǎi dōng qīng 海东青hǎi dōng qīng 海東青hǎi ěr dé lán 海尔德兰hǎi ěr dé lán 海爾德蘭hǎi fáng 海防hǎi fēng 海風hǎi fēng 海风hǎi gǎng 海港hǎi gé yú 海蛤蝓hǎi gōu 海沟hǎi gōu 海溝hǎi gǒu 海狗hǎi guā zǐ 海瓜子hǎi guān 海关hǎi guān 海關hǎi guān bù mén 海关部门hǎi guān bù mén 海關部門hǎi guān guān yuán 海关官员hǎi guān guān yuán 海關官員hǎi guān zǒng shǔ 海关总署hǎi guān zǒng shǔ 海關總署hǎi guī 海归hǎi guī 海歸hǎi guī 海龜hǎi guī 海龟hǎi hóng 海虹hǎi jiǎ 海岬hǎi jiàn chuán 海监船hǎi jiàn chuán 海監船hǎi jiāng 海疆hǎi jiāo 海椒hǎi jiǎo 海角hǎi jiǎo tiān yá 海角天涯hǎi jìn 海禁hǎi jǐng 海景hǎi jǐng 海警hǎi jiù 海鷲hǎi jiù 海鹫hǎi jūn 海军hǎi jūn 海軍hǎi jūn dà xiào 海军大校hǎi jūn dà xiào 海軍大校hǎi jūn guān 海军官hǎi jūn guān 海軍官hǎi jūn lán 海军蓝hǎi jūn lán 海軍藍hǎi jūn lù zhàn duì 海军陆战队hǎi jūn lù zhàn duì 海軍陸戰隊hǎi jūn shàng xiào 海军上校hǎi jūn shàng xiào 海軍上校hǎi jūn shǎo xiào 海军少校hǎi jūn shǎo xiào 海軍少校hǎi jūn zhōng xiào 海军中校hǎi jūn zhōng xiào 海軍中校hǎi jūn zǒng sī lìng 海军总司令hǎi jūn zǒng sī lìng 海軍總司令hǎi kōng jūn 海空军hǎi kōng jūn 海空軍hǎi kōng jūn jī dì 海空军基地hǎi kōng jūn jī dì 海空軍基地hǎi kǒu 海口hǎi kū shí làn 海枯石烂hǎi kū shí làn 海枯石爛hǎi kuí 海葵hǎi kuò tiān kōng 海闊天空hǎi kuò tiān kōng 海阔天空hǎi kuò yú 海蛞蝓hǎi làng 海浪hǎi lí 海狸hǎi lǐ 海里hǎi lǐ 海鯉hǎi lǐ 海鲤hǎi lì 海蛎hǎi lì 海蠣hǎi lì zi 海蛎子hǎi lì zi 海蠣子hǎi liàng 海量hǎi lǐng 海岭hǎi lǐng 海嶺hǎi liú 海榴hǎi lú 海鱸hǎi lú 海鲈hǎi lú cí 海鸕鶿hǎi lú cí 海鸬鹚hǎi lù 海陆hǎi lù 海陸hǎi lù bāo 海陆煲hǎi lù bāo 海陸煲hǎi lù jūn 海陆军hǎi lù jūn 海陸軍hǎi lù kòng 海陆空hǎi lù kòng 海陸空hǎi luó 海螺hǎi luò yīn 海洛因hǎi luò yīng 海洛英hǎi mǎ 海馬hǎi mǎ 海马hǎi mǎ huí 海馬迴hǎi mǎ huí 海马回hǎi mǎ tǐ 海馬體hǎi mǎ tǐ 海马体hǎi mǐ 海米hǎi mián 海綿hǎi mián 海绵hǎi mián tǐ 海綿體hǎi mián tǐ 海绵体hǎi mián zhuàng 海綿狀hǎi mián zhuàng 海绵状hǎi miàn 海面hǎi nà bǎi chuān 海納百川hǎi nà bǎi chuān 海纳百川hǎi nàn 海难hǎi nàn 海難hǎi nèi 海內hǎi nèi 海内hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海內存知己,天涯若比鄰hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海内存知己,天涯若比邻hǎi nèi wài 海內外hǎi nèi wài 海内外hǎi niǎo 海鳥hǎi niǎo 海鸟hǎi niú 海牛hǎi ōu 海鷗hǎi ōu 海鸥hǎi piāo xiāo 海螵蛸hǎi píng miàn 海平面hǎi qiào 海鞘hǎi rì 海日hǎi shā 海砂hǎi shā wū 海砂屋hǎi shàng 海上hǎi shàng qí shū 海上奇书hǎi shàng qí shū 海上奇書hǎi shàng yùn dòng 海上运动hǎi shàng yùn dòng 海上運動hǎi shēn 海参hǎi shēn 海參hǎi shén 海神hǎi shī 海狮hǎi shī 海獅hǎi shí 海蚀hǎi shí 海蝕hǎi shì 海事hǎi shì 海市hǎi shì fǎ yuàn 海事法院hǎi shì jú 海事局hǎi shì shān méng 海誓山盟hǎi shì shèn lóu 海市蜃楼hǎi shì shèn lóu 海市蜃樓hǎi shuǐ 海水hǎi shuǐ bù kě dǒu liáng 海水不可斗量hǎi shuǐ dào guàn 海水倒灌hǎi shuǐ yǎng zhí 海水养殖hǎi shuǐ yǎng zhí 海水養殖hǎi sī 海斯hǎi sǔn 海损hǎi sǔn 海損hǎi tǎ 海獭hǎi tǎ 海獺hǎi tái 海苔hǎi tān 海滩hǎi tān 海灘hǎi táng 海棠hǎi táng huā 海棠花hǎi táo 海淘hǎi tú 海塗hǎi tú 海涂hǎi tú wéi kěn 海塗圍墾hǎi tú wéi kěn 海涂围垦hǎi tù 海兔hǎi tún 海豚hǎi wài 海外hǎi wài bǎn 海外版hǎi wài chì zǐ 海外赤子hǎi wài Huá rén 海外华人hǎi wài Huá rén 海外華人hǎi wān 海湾hǎi wān 海灣hǎi wān guó jiā 海湾国家hǎi wān guó jiā 海灣國家hǎi xiá 海峡hǎi xiá 海峽hǎi xiān 海鮮hǎi xiān 海鲜hǎi xiāng chén jī wù 海相沉积物hǎi xiāng chén jī wù 海相沉積物hǎi xiàng 海相hǎi xiàng 海象hǎi xiào 海啸hǎi xiào 海嘯hǎi xīng 海星hǎi xuǎn 海选hǎi xuǎn 海選hǎi xún 海巡hǎi yáng 海洋hǎi yáng wēn chā fā diàn 海洋温差发电hǎi yáng wēn chā fā diàn 海洋溫差發電hǎi yáng xìng 海洋性hǎi yáng xìng pín xuè 海洋性貧血hǎi yáng xìng pín xuè 海洋性贫血hǎi yáng xìng qì hòu 海洋性气候hǎi yáng xìng qì hòu 海洋性氣候hǎi yáng xué 海洋学hǎi yáng xué 海洋學hǎi yē zi 海椰子hǎi yú 海隅hǎi yù 海域hǎi yù 海芋hǎi yuán 海员hǎi yuán 海員hǎi yùn 海运hǎi yùn 海運hǎi yùn fèi 海运费hǎi yùn fèi 海運費hǎi yùn fèi lǜ 海运费率hǎi yùn fèi lǜ 海運費率hǎi zǎo 海枣hǎi zǎo 海棗hǎi zǎo 海藻hǎi zéi 海賊hǎi zéi 海贼hǎi zéi bǎn 海賊版hǎi zéi bǎn 海贼版hǎi zhàn 海战hǎi zhàn 海戰hǎi zhé 海蜇hǎi zi 海子hàn hǎi 瀚海háng hǎi 航海háng hǎi jiā 航海家háng hǎi nián biǎo 航海年表háng hǎi zhě 航海者hào rú yān hǎi 浩如烟海hào rú yān hǎi 浩如煙海hé qīng hǎi yàn 河清海晏hè chì chā wěi hǎi yàn 褐翅叉尾海燕hēi chā wěi hǎi yàn 黑叉尾海燕hēi hǎi fān yā 黑海番鴨hēi hǎi fān yā 黑海番鸭hèn hǎi nán tián 恨海难填hèn hǎi nán tián 恨海難填Hóng hǎi 鴻海Hóng hǎi 鸿海hóu mén sì hǎi 侯門似海hóu mén sì hǎi 侯门似海hú chī hǎi hē 胡吃海喝hú chī hǎi sāi 胡吃海塞hǔ tóu hǎi diāo 虎头海雕hǔ tóu hǎi diāo 虎頭海鵰Huái hǎi 淮海Huái hǎi dì qū 淮海地区Huái hǎi dì qū 淮海地區Huái hǎi Zhàn yì 淮海战役Huái hǎi Zhàn yì 淮海戰役Huán Bó hǎi Wān Dì qū 环渤海湾地区Huán Bó hǎi Wān Dì qū 環渤海灣地區huàn hǎi 宦海huàn hǎi fēng bō 宦海風波huàn hǎi fēng bō 宦海风波Huáng hǎi dào 黃海道Huáng hǎi dào 黄海道huáng jiā hǎi jūn 皇家海军huáng jiā hǎi jūn 皇家海軍huǒ hǎi dāo shān 火海刀山Huò kè hǎi mǔ 霍克海姆Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海军Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海軍Jiāng hǎi 江海Jiāng hǎi qū 江海区Jiāng hǎi qū 江海區jiāng hé hú hǎi 江河湖海jiǎo zuǐ hǎi què 角嘴海雀jìn hǎi 近海Jīng wèi tián hǎi 精卫填海Jīng wèi tián hǎi 精衛填海Jìng hǎi 静海Jìng hǎi 靜海Jìng hǎi xiàn 静海县Jìng hǎi xiàn 靜海縣jù hǎi shàn gé 巨海扇蛤Kǎn tǎ bù lián hǎi 坎塔布连海Kǎn tǎ bù lián hǎi 坎塔布連海Kě kě tuō hǎi 可可托海Kě kě tuō hǎi zhèn 可可托海鎮Kě kě tuō hǎi zhèn 可可托海镇kǔ hǎi 苦海kǔ hǎi máng máng 苦海茫茫kǔ hǎi wú biān , huí tóu shì àn 苦海无边,回头是岸kǔ hǎi wú biān , huí tóu shì àn 苦海無邊,回頭是岸Kù ěr tè · Wǎ ěr dé hǎi mǔ 库尔特瓦尔德海姆Kù ěr tè · Wǎ ěr dé hǎi mǔ 庫爾特瓦爾德海姆kuā hǎi kǒu 夸海口kuā hǎi kǒu 誇海口kuā xia hǎi kǒu 夸下海口kuā xia hǎi kǒu 誇下海口kuà hǎi dà qiáo 跨海大桥kuà hǎi dà qiáo 跨海大橋kuān wěn hǎi tún 宽吻海豚kuān wěn hǎi tún 寬吻海豚Liáo hǎi 辽海Liáo hǎi 遼海Lín hǎi 临海Lín hǎi 臨海Lín hǎi shì 临海市Lín hǎi shì 臨海市Lín hǎi shuǐ tǔ zhì 临海水土志Lín hǎi shuǐ tǔ zhì 臨海水土誌Lín hǎi xiàn 临海县Lín hǎi xiàn 臨海縣Líng hǎi 凌海Líng hǎi shì 凌海市lǐng hǎi 領海lǐng hǎi 领海liú hǎi 刘海liú hǎi 劉海liú hǎi 浏海liú hǎi 瀏海liú hǎi 留海Lóng hǎi 龍海Lóng hǎi 龙海Lóng hǎi shì 龍海市Lóng hǎi shì 龙海市Lǚ sāi ěr sī hǎi mǔ 吕塞尔斯海姆Lǚ sāi ěr sī hǎi mǔ 呂塞爾斯海姆lù hǎi kōng jūn 陆海空军lù hǎi kōng jūn 陸海空軍lù hǎi kōng sān jūn 陆海空三军lù hǎi kōng sān jūn 陸海空三軍mǎ hǎi máo 馬海毛mǎ hǎi máo 马海毛Mǎ lì yà nà hǎi gōu 馬利亞納海溝Mǎ lì yà nà hǎi gōu 马利亚纳海沟mán tiān guò hǎi 瞒天过海mán tiān guò hǎi 瞞天過海Màn hǎi mǔ 曼海姆méng shān shì hǎi 盟山誓海Měng hǎi 勐海Měng hǎi xiàn 勐海县Měng hǎi xiàn 勐海縣míng hǎi 溟海míng yáng sì hǎi 名扬四海míng yáng sì hǎi 名揚四海mù kōng sì hǎi 目空四海nán hǎi 南海Nán hǎi Jiàn duì 南海舰队Nán hǎi Jiàn duì 南海艦隊Nán hǎi qū 南海区Nán hǎi qū 南海區nǎo hǎi 脑海nǎo hǎi 腦海ní niú rù hǎi 泥牛入海Niè hǎi huā 孽海花Níng hǎi 宁海Níng hǎi 寧海Níng hǎi xiàn 宁海县Níng hǎi xiàn 寧海縣niú hǎi mián zhuàng nǎo bìng 牛海綿狀腦病niú hǎi mián zhuàng nǎo bìng 牛海绵状脑病Ōū hǎi 瓯海Ōū hǎi 甌海Ōū hǎi qū 瓯海区Ōū hǎi qū 甌海區pái shān dǎo hǎi 排山倒海pàng dà hǎi 胖大海piāo hǎi 飄海piāo hǎi 飘海píng bí hǎi tún 瓶鼻海豚Qǐ hǎi huà 启海话Qǐ hǎi huà 啟海話qiǎn hǎi 浅海qiǎn hǎi 淺海Qīng hǎi 青海Qīng hǎi Hú 青海湖Qīng hǎi shěng 青海省Qióng hǎi 琼海Qióng hǎi 瓊海Qióng hǎi Shì 琼海市Qióng hǎi Shì 瓊海市qiū hǎi táng 秋海棠rén bù kě mào xiàng , hǎi shuǐ bù kě dǒu liáng 人不可貌相,海水不可斗量rén hǎi 人海rén shān rén hǎi 人山人海Rì běn chā wěi hǎi yàn 日本叉尾海燕rù hǎi kǒu 入海口Sāng hǎi 桑海Sēn hǎi sè ěr 森海塞尔Sēn hǎi sè ěr 森海塞爾shān gāo hǎi shēn 山高海深Shān hǎi guān 山海关Shān hǎi guān 山海關Shān hǎi guān qū 山海关区Shān hǎi guān qū 山海關區Shān hǎi Jīng 山海經Shān hǎi Jīng 山海经shān méng hǎi shì 山盟海誓shān zhēn hǎi cuò 山珍海錯shān zhēn hǎi cuò 山珍海错shān zhēn hǎi wèi 山珍海味shàng hǎi 上海Shàng hǎi bái cài 上海白菜Shàng hǎi Bǎo gāng Jí tuán Gōng sī 上海宝钢集团公司Shàng hǎi Bǎo gāng Jí tuán Gōng sī 上海寶鋼集團公司Shàng hǎi Cái jīng Dà xué 上海財經大學Shàng hǎi Cái jīng Dà xué 上海财经大学Shàng hǎi Dà jù yuàn 上海大剧院Shàng hǎi Dà jù yuàn 上海大劇院Shàng hǎi Dà xué 上海大学Shàng hǎi Dà xué 上海大學Shàng hǎi Dì èr Yī kē Dà xué 上海第二医科大学Shàng hǎi Dì èr Yī kē Dà xué 上海第二醫科大學Shàng hǎi Hé zuò Zǔ zhī 上海合作組織Shàng hǎi Hé zuò Zǔ zhī 上海合作组织Shàng hǎi huà 上海話Shàng hǎi huà 上海话Shàng hǎi Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 上海环球金融中心Shàng hǎi Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 上海環球金融中心Shàng hǎi Jiāo tōng Dà xué 上海交通大学Shàng hǎi Jiāo tōng Dà xué 上海交通大學Shàng hǎi Pǔ dōng Fā zhǎn Yín háng 上海浦东发展银行Shàng hǎi Pǔ dōng Fā zhǎn Yín háng 上海浦東發展銀行Shàng hǎi qì chē gōng yè 上海汽車工業Shàng hǎi qì chē gōng yè 上海汽车工业Shàng hǎi Qì chē Gōng yè Jí tuán 上海汽車工業集團Shàng hǎi Qì chē Gōng yè Jí tuán 上海汽车工业集团Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商务印书馆Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商務印書館Shàng hǎi shì 上海市Shàng hǎi Tǐ yù chǎng 上海体育场Shàng hǎi Tǐ yù chǎng 上海體育場Shàng hǎi Wài guó yǔ Dà xué 上海外国语大学Shàng hǎi Wài guó yǔ Dà xué 上海外國語大學Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文广新闻传媒集团Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文廣新聞傳媒集團Shàng hǎi Xì jù Xué yuàn 上海戏剧学院Shàng hǎi Xì jù Xué yuàn 上海戲劇學院Shàng hǎi Yī kē Dà xué 上海医科大学Shàng hǎi Yī kē Dà xué 上海醫科大學Shàng hǎi Yīn yuè Xué yuàn 上海音乐学院Shàng hǎi Yīn yuè Xué yuàn 上海音樂學院Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振华港口机械Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振華港口機械Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 上海證券交易所Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ 上海证券交易所Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海證券交易所綜合股價指Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海证券交易所综合股价指shēn hǎi 深海shēn hǎi wéi wǎng 深海围网shēn hǎi wéi wǎng 深海圍網shēn hǎi yān cōng 深海烟囱shēn hǎi yān cōng 深海煙囪shí chà hǎi 什刹海shí chà hǎi 什剎海shí chén dà hǎi 石沉大海shí tóu dà hǎi 石投大海shǔ hǎi tún 鼠海豚Sǐ hǎi gǔ juàn 死海古卷Sǐ hǎi jīng juàn 死海經卷Sǐ hǎi jīng juàn 死海经卷sì hǎi jiē zhǔn 四海皆准sì hǎi piāo líng 四海飄零sì hǎi piāo líng 四海飘零sì hǎi shēng píng 四海升平sì hǎi wéi jiā 四海为家sì hǎi wéi jiā 四海為家sì hǎi zhī nèi jiē xiōng dì 四海之內皆兄弟sì hǎi zhī nèi jiē xiōng dì 四海之内皆兄弟Sūn Jì hǎi 孙继海Sūn Jì hǎi 孫繼海Tái hǎi 台海Tái hǎi 臺海Táng hǎi 唐海Táng hǎi xiàn 唐海县Táng hǎi xiàn 唐海縣tǎo hǎi 討海tǎo hǎi 讨海tiān nán hǎi běi 天南海北tiān yá hǎi jiǎo 天涯海角tián hǎi 填海Tōng hǎi 通海Tōng hǎi xiàn 通海县Tōng hǎi xiàn 通海縣tuō lí kǔ hǎi 脫離苦海tuō lí kǔ hǎi 脱离苦海wài hǎi 外海Wēi hǎi 威海Wēi hǎi shì 威海市Wēi hǎi wèi 威海卫Wēi hǎi wèi 威海衛wén jiāng xué hǎi 文江学海wén jiāng xué hǎi 文江學海wén shān huì hǎi 文山会海wén shān huì hǎi 文山會海Wū hǎi 乌海Wū hǎi 烏海Wū hǎi Shì 乌海市Wū hǎi Shì 烏海市Wū liáng hǎi 乌梁海Wū liáng hǎi 烏梁海wǔ hú sì hǎi 五湖四海xià hǎi 下海Xiǎn Xīng hǎi 冼星海xiàng hǎi bào 象海豹Xīng hǎi 兴海Xīng hǎi 興海Xīng hǎi xiàn 兴海县Xīng hǎi xiàn 興海縣Xīng hǎi Zhēng bà 星海争霸Xīng hǎi Zhēng bà 星海爭霸Xīng xiù hǎi 星宿海xué hǎi 学海xué hǎi 學海xué hǎi fàn zhōu 学海泛舟xué hǎi fàn zhōu 學海泛舟xué hǎi wú yá 学海无涯xué hǎi wú yá 學海無涯yá hǎi yā 崖海鴉yá hǎi yā 崖海鸦yān hǎi 烟海yān hǎi 煙海yān hēi chā wěi hǎi yàn 烟黑叉尾海燕yān hēi chā wěi hǎi yàn 煙黑叉尾海燕yán hǎi 沿海yán hǎi dì qū 沿海地区yán hǎi dì qū 沿海地區yán hǎi zhōu 沿海州yán shā hǎi kuí dú sù 岩沙海葵毒素yáng míng sì hǎi 扬名四海yáng míng sì hǎi 揚名四海Yáo hǎi 瑤海Yáo hǎi 瑶海Yáo hǎi qū 瑤海區Yáo hǎi qū 瑶海区yè hǎi 业海yè hǎi 業海yí shān dǎo hǎi 移山倒海Yín hǎi 銀海Yín hǎi 银海Yín hǎi qū 銀海區Yín hǎi qū 银海区yù dài hǎi diāo 玉带海雕yù dài hǎi diāo 玉帶海鵰yù hǎi 欲海yuān hǎi 淵海yuān hǎi 渊海yuè hǎi 月海zhàn shān háng hǎi 栈山航海zhàn shān háng hǎi 棧山航海Zhèn hǎi 鎮海Zhèn hǎi 镇海Zhèn hǎi qū 鎮海區Zhèn hǎi qū 镇海区Zhōng guó hǎi shì jú 中国海事局Zhōng guó hǎi shì jú 中國海事局Zhōng guó Háng hǎi rì 中国航海日Zhōng guó Háng hǎi rì 中國航海日zhōng hǎi yóu 中海油Zhōng huá Zì hǎi 中华字海Zhōng huá Zì hǎi 中華字海Zhōng nán hǎi 中南海zhōng yāng hǎi lǐng 中央海岭zhōng yāng hǎi lǐng 中央海嶺Zhū hǎi 珠海Zhū hǎi shì 珠海市zhuì hǎi 坠海zhuì hǎi 墜海