Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǎi shàng
ㄏㄞˇ ㄕㄤˋ
1
/1
海上
hǎi shàng
ㄏㄞˇ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
maritime
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 34 - 感遇其三十四
(
Trần Tử Ngang
)
•
Du Bích Đào động - 遊碧桃洞
(
Lê Quý Đôn
)
•
Hoa du khúc - 花遊曲
(
Dương Duy Trinh
)
•
Lão lai - 老來
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Nam viên kỳ 06 - 南園其六
(
Lý Hạ
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Thôi Dung
)
•
Thu tứ - 秋思
(
Lý Bạch
)
•
Vũ thuật tam thiên kỳ 2 - 雨述三篇其二
(
Yết Hề Tư
)
•
Xuân giang hoa nguyệt dạ - 春江花月夜
(
Trương Nhược Hư
)
•
Xuân thảo - 春草
(
Trương Húc
)
Bình luận
0