Có 1 kết quả:

Hǎi lún ㄏㄞˇ ㄌㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Hailun county level city in Suihua 綏化|绥化, Heilongjiang
(2) Helen or Hélène (name)

Bình luận 0