Có 1 kết quả:
hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín ㄏㄞˇ ㄋㄟˋ ㄘㄨㄣˊ ㄓ ㄐㄧˇ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄖㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) close friend in a distant land, far-flung realms as next door
(2) close in spirit although far away
(2) close in spirit although far away
Bình luận 0