Có 1 kết quả:

hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín ㄏㄞˇ ㄋㄟˋ ㄘㄨㄣˊ ㄓ ㄐㄧˇ ㄊㄧㄢ ㄧㄚˊ ㄖㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) close friend in a distant land, far-flung realms as next door
(2) close in spirit although far away

Bình luận 0