Có 1 kết quả:
hǎi jūn shǎo xiào ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄕㄠˇ ㄒㄧㄠˋ
hǎi jūn shǎo xiào ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄕㄠˇ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lieutenant commander (= UK and US Navy equivalent)
Bình luận 0
hǎi jūn shǎo xiào ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄕㄠˇ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0