Có 1 kết quả:

hǎi jūn shǎo xiào ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄕㄠˇ ㄒㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lieutenant commander (= UK and US Navy equivalent)

Bình luận 0