Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hǎi běi
ㄏㄞˇ ㄅㄟˇ
1
/1
海北
Hǎi běi
ㄏㄞˇ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Haibei Tibetan autonomous prefecture in Qinghai
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồ già thập bát phách - đệ 08 phách - 胡笳十八拍-第八拍
(
Thái Diễm
)
•
Lâm giang tiên (Trực tự Phụng Hoàng thành phá hậu) - 臨江仙(直自鳳凰城破後)
(
Chu Đôn Nho
)
•
Lương Châu ca kỳ 1 - 涼州歌其一
(
Trương Tử Dung
)
Bình luận
0