Có 1 kết quả:

Hǎi Xié huì ㄏㄞˇ ㄒㄧㄝˊ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Association for Relations Across the Taiwan Straits (ARATS)
(2) abbr. for 海峽兩岸關係協會|海峡两岸关系协会[Hai3 xia2 Liang3 an4 Guan1 xi5 Xie2 hui4]

Bình luận 0