Có 1 kết quả:
Hǎi Xié huì ㄏㄞˇ ㄒㄧㄝˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Association for Relations Across the Taiwan Straits (ARATS)
(2) abbr. for 海峽兩岸關係協會|海峡两岸关系协会[Hai3 xia2 Liang3 an4 Guan1 xi5 Xie2 hui4]
(2) abbr. for 海峽兩岸關係協會|海峡两岸关系协会[Hai3 xia2 Liang3 an4 Guan1 xi5 Xie2 hui4]
Bình luận 0