Có 1 kết quả:
Hǎi nán ㄏㄞˇ ㄋㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hainan Province, in the South China Sea, short name 瓊|琼[Qiong2], capital Haikou 海口
(2) Hainan Island
(3) Hainan District of Wuhai City 烏海市|乌海市[Wu1 hai3 Shi4], Inner Mongolia
(4) Hainan Tibetan Autonomous Prefecture 海南藏族自治州[Hai3 nan2 Zang4 zu2 Zi4 zhi4 zhou1], Qinghai
(2) Hainan Island
(3) Hainan District of Wuhai City 烏海市|乌海市[Wu1 hai3 Shi4], Inner Mongolia
(4) Hainan Tibetan Autonomous Prefecture 海南藏族自治州[Hai3 nan2 Zang4 zu2 Zi4 zhi4 zhou1], Qinghai
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0