Có 1 kết quả:

Hǎi shēn wǎi ㄏㄞˇ ㄕㄣ ㄨㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Vladivostok
(2) Ming and Qing name for Vladivostok | and the province around it

Bình luận 0