Có 1 kết quả:
Hǎi shēn wǎi ㄏㄞˇ ㄕㄣ ㄨㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Vladivostok
(2) Ming and Qing name for Vladivostok 符拉迪沃斯託克|符拉迪沃斯托克 and the province around it
(2) Ming and Qing name for Vladivostok 符拉迪沃斯託克|符拉迪沃斯托克 and the province around it
Bình luận 0