Có 1 kết quả:

hǎi dǐ lāo zhēn ㄏㄞˇ ㄉㄧˇ ㄌㄠ ㄓㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 大海撈針|大海捞针[da4 hai3 lao1 zhen1]