Có 1 kết quả:
hǎi guī ㄏㄞˇ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return to one's country after a period of study or work overseas
(2) returnee
(3) student returning after study abroad
(2) returnee
(3) student returning after study abroad
Bình luận 0