Có 1 kết quả:

hǎi dài ㄏㄞˇ ㄉㄞˋ

1/1

hǎi dài ㄏㄞˇ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) student who has returned from overseas but is yet to find a job (pun on 海帶|海带[hai3 dai4])
(2) cf. 海歸|海归[hai3 gui1]

Bình luận 0