Có 1 kết quả:
hǎi dài ㄏㄞˇ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) student who has returned from overseas but is yet to find a job (pun on 海帶|海带[hai3 dai4])
(2) cf. 海歸|海归[hai3 gui1]
(2) cf. 海歸|海归[hai3 gui1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0