Có 1 kết quả:

Hǎi dé ěr bǎo ㄏㄞˇ ㄉㄜˊ ㄦˇ ㄅㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Heidelberg
(2) also written 海德堡

Bình luận 0