Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Hǎi dōng
ㄏㄞˇ ㄉㄨㄥ
1
/1
海東
Hǎi dōng
ㄏㄞˇ ㄉㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Haidong prefecture, Qinghai
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Lý thất tư mã Tạo giang thượng quan tạo trúc kiều, tức nhật thành, vãng lai chi nhân miễn đông hàn nhập thuỷ, liêu đề đoạn tác, giản Lý công kỳ 1 - 陪李七司馬皂江上觀造竹橋,即日成,往來之人免冬寒入水,聊題斷作,簡李公其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Phác Uyên - 朴淵
(
Hwang Jin-i
)
•
Quá hải - 過海
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tái hạ khúc - 塞下曲
(
Trình Khải Sung
)
•
Tiết tư không tự Thanh Châu quy triều - 薛司空自青州歸朝
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Tình kỳ 1 - 晴其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tòng quân khẩu hào - 從軍口號
(
Tiền Trừng Chi
)
•
Tống Bí thư Triều Giám hoàn Nhật Bản tịnh tự - 送祕書晁監還日本並序
(
Vương Duy
)
•
Tống Thái Dụng Nghiêm hoàn Tứ Minh - 送蔡用嚴還四明
(
Đinh Hạc Niên
)
•
Vịnh Mạc trạng nguyên - 詠莫狀元
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0