Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǎi táng huā
ㄏㄞˇ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄚ
1
/1
海棠花
hǎi táng huā
ㄏㄞˇ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese flowering crab-apple (Malus spectabilis)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung từ kỳ 96 - 宮詞其九十六
(
Hoa Nhị phu nhân
)
•
Đề Gia Lăng dịch - 題嘉陵驛
(
Trương Tân
)
•
Giản Tàng Nhất - 柬藏一
(
Trữ Vịnh
)
•
Hầu gia giá cô - 侯家鷓鴣
(
Trịnh Cốc
)
•
Hậu Nguỵ thời, Tương Châu nhân tác “Lý Ba tiểu muội ca”, nghi kỳ vị bị, nhân bổ chi - 後魏時相州人作李波小妹歌疑其未備因補之
(
Hàn Ốc
)
•
Hiệu Thôi Quốc Phụ thể kỳ 1 - 效崔國輔體其一
(
Hàn Ốc
)
•
Thục trung kỳ 2 - 蜀中其二
(
Trịnh Cốc
)
Bình luận
0